Đọc nhanh: 女友 (nữ hữu). Ý nghĩa là: bạn gái. Ví dụ : - 他有女友了 Anh ấy có bạn gái rồi.. - 我有女友了。 Tôi có bạn gái rồi.. - 他杀了我女友 Anh ta đã giết bạn gái của tôi.
女友 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bạn gái
女朋友; 女伴
- 他 有 女友 了
- Anh ấy có bạn gái rồi.
- 我 有 女友 了
- Tôi có bạn gái rồi.
- 他杀 了 我 女友
- Anh ta đã giết bạn gái của tôi.
- 她 不是 我 女友
- Cô ấy không phải là bạn gái của tôi.
- 好 想 我 的 女友
- Tôi nhớ bạn gái của tôi.
- 给 女友 送 了 一束花
- Tôi tặng bạn gái một bó hoa.
Xem thêm 4 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 女友
- 他 有 女友 了
- Anh ấy có bạn gái rồi.
- 他 搂住 女朋友
- Anh ta ôm chặt bạn gái.
- 他 使 女朋友 怀孕 了
- Anh ta làm cho bạn gái của mình mang bầu.
- 他 的 女朋友 很 苗条
- Bạn gái của anh ấy rất mảnh mai.
- 两个 女人 站 在 亲朋好友 面前
- Hai người phụ nữ đứng lên trước mặt bạn bè và gia đình
- 他 快递 一束花 给 女友
- Anh ấy chuyển phát nhanh một bó hoa cho bạn gái.
- 他 向 女朋友 正式 求婚
- Anh ấy chính thức cầu hôn bạn gái.
- 他 把 玫瑰花 送给 女朋友
- Anh ấy tặng bạn gái hoa hồng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
友›
女›