Đọc nhanh: 女友粉 (nữ hữu phấn). Ý nghĩa là: Fan bạn gái..
女友粉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Fan bạn gái.
女友粉,网络流行词,指将自己视做男明星女友一般的女粉丝。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 女友粉
- 他 有 女友 了
- Anh ấy có bạn gái rồi.
- 他 搂住 女朋友
- Anh ta ôm chặt bạn gái.
- 他 使 女朋友 怀孕 了
- Anh ta làm cho bạn gái của mình mang bầu.
- 他 的 女朋友 很 苗条
- Bạn gái của anh ấy rất mảnh mai.
- 两个 女人 站 在 亲朋好友 面前
- Hai người phụ nữ đứng lên trước mặt bạn bè và gia đình
- 他 快递 一束花 给 女友
- Anh ấy chuyển phát nhanh một bó hoa cho bạn gái.
- 他 向 女朋友 正式 求婚
- Anh ấy chính thức cầu hôn bạn gái.
- 他 把 玫瑰花 送给 女朋友
- Anh ấy tặng bạn gái hoa hồng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
友›
女›
粉›