Đọc nhanh: 女伴 (nữ bạn). Ý nghĩa là: đồng hành nữ. Ví dụ : - 他带他的女伴来 Anh ta đi cùng với người bạn đồng hành nữ của anh ta.
女伴 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đồng hành nữ
female companion
- 他 带 他 的 女伴 来
- Anh ta đi cùng với người bạn đồng hành nữ của anh ta.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 女伴
- 女人 在 伴侣 身上 寻求 专一 的 品质
- Phụ nữ tìm kiếm sự chung thủy trong các đối tác của họ.
- 他 带 他 的 女伴 来
- Anh ta đi cùng với người bạn đồng hành nữ của anh ta.
- 下午 我要 跟 伙伴 开会
- Tôi có cuộc họp với bạn bè vào buổi chiều
- 必须 要 带 女伴 一 起来
- Anh ấy phải mang theo một người bạn nữ
- 两 国 日后 将会 成为 很 好 的 经济 合作伙伴
- Hai nước sẽ trở thành đối tác hợp tác kinh tế tốt trong tương lai.
- 伴随 着 更年期 的 内分泌 变化 使 很多 妇女 的 情绪 受到 影响
- Cùng với sự thay đổi nội tiết trong thời kỳ mãn dục, tâm trạng của nhiều phụ nữ bị ảnh hưởng.
- 看到 女儿 伙伴 热情 无私 , 我 和 老公 别提 多 高兴 了
- đối đãi với bạn bè nhiệt tình, bao dung
- 中国 人常 说 隔辈亲 意思 是 老 人们 跟 孙子 , 孙女儿 的 感情 更好
- Người trung quốc thường có câu "gebeiqin" có nghĩa là ông bà có tuổi cùng với cháu trai, cháu gái tình cảm rất tốt
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伴›
女›