Đọc nhanh: 绯闻女友 (phi văn nữ hữu). Ý nghĩa là: Bạn gái tin đồn. Ví dụ : - 没有去女友家,而去了绯闻女友家,关系自然不言而明。 Không đến nhà bạn gái, mà đến nhà bạn gái tin đồn, mối quan hệ tự lộ rõ.
绯闻女友 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bạn gái tin đồn
- 没有 去 女友 家 而 去 了 绯闻 女友 家 关系 自然 不言而明
- Không đến nhà bạn gái, mà đến nhà bạn gái tin đồn, mối quan hệ tự lộ rõ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 绯闻女友
- 他 有 女友 了
- Anh ấy có bạn gái rồi.
- 他 搂住 女朋友
- Anh ta ôm chặt bạn gái.
- 他 使 女朋友 怀孕 了
- Anh ta làm cho bạn gái của mình mang bầu.
- 他 的 女朋友 很 苗条
- Bạn gái của anh ấy rất mảnh mai.
- 没有 去 女友 家 而 去 了 绯闻 女友 家 关系 自然 不言而明
- Không đến nhà bạn gái, mà đến nhà bạn gái tin đồn, mối quan hệ tự lộ rõ.
- 两个 女人 站 在 亲朋好友 面前
- Hai người phụ nữ đứng lên trước mặt bạn bè và gia đình
- 他 快递 一束花 给 女友
- Anh ấy chuyển phát nhanh một bó hoa cho bạn gái.
- 他 向 女朋友 正式 求婚
- Anh ấy chính thức cầu hôn bạn gái.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
友›
女›
绯›
闻›