Đọc nhanh: 女公爵 (nữ công tước). Ý nghĩa là: nữ công tước.
女公爵 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nữ công tước
duchess
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 女公爵
- 他 是 古代 的 公爵
- Anh ấy là công tước thời cổ đại.
- 剑桥 公爵 可 不会 被 发现 死 于
- Công tước xứ Cambridge sẽ không bị bắt chết
- 大多数 穆斯林 妇女 在 公共场所 都 戴 着 面纱
- Hầu hết phụ nữ Hồi giáo đều đội khăn mặt khi ở nơi công cộng.
- 公爵 命令 仆人 把 一封信 送给 国王
- Công tước ra lệnh cho người hầu gửi một lá thư tới quốc vương.
- 波 萨拉 残忍 的 杀害 了 公爵夫人
- Bosola giết nữ công tước một cách tàn nhẫn.
- 不过 俗话说 的 好 丑 媳妇 总得 见 公婆 两女 最终 还是 走 了 进去
- Nhưng mà, tục ngữ nói cái kim trong bọc lâu ngày cũng lòi ra, hai người phụ nữ ấy cuối cùng cũng bước vào
- 女孩 在 公园 里 玩耍
- Cô gái đang chơi ở công viên.
- 他 第一个 公开 的 女友 薛佳凝 成为 热 搜
- Bạn gái công khai đầu tiên của anh ta - Tiết Giai Ngưng trở thành một từ khóa tìm kiếm hot trên mạng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
公›
女›
爵›