奥迹 ào jī
volume volume

Từ hán việt: 【áo tích】

Đọc nhanh: 奥迹 (áo tích). Ý nghĩa là: Bí ẩn thánh, Tiệc thánh (của nhà thờ Chính thống giáo).

Ý Nghĩa của "奥迹" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

奥迹 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. Bí ẩn thánh

Holy mystery

✪ 2. Tiệc thánh (của nhà thờ Chính thống giáo)

Holy sacrament (of Orthodox church)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 奥迹

  • volume volume

    - 人体 réntǐ de 奥秘 àomì 尚待 shàngdài 发现 fāxiàn

    - Bí ẩn cơ thể người vẫn chờ phát hiện.

  • volume volume

    - 乔治 qiáozhì · 奥威尔 àowēiěr céng shuō guò 什么 shénme

    - George Orwell đã nói gì?

  • volume volume

    - 人迹罕至 rénjìhǎnzhì

    - ít có người đến.

  • volume volume

    - 人迹罕至 rénjìhǎnzhì

    - nơi hẻo lánh ít người đặt chân đến.

  • volume volume

    - 人生 rénshēng de 足迹 zújì

    - Dấu chân của cuộc đời.

  • volume volume

    - 飞机 fēijī de 轨迹 guǐjì hěn 清晰 qīngxī

    - Quỹ đạo của máy bay rất rõ ràng.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 发现 fāxiàn 有点 yǒudiǎn 不妙 bùmiào de 迹象 jìxiàng jiù 离开 líkāi le

    - Họ rời đi ngay lập tức khi phát hiện ra điều gì đó không ổn.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 参观 cānguān 一些 yīxiē 名胜古迹 míngshènggǔjì 有些 yǒuxiē rén 甚至 shènzhì dào 国外 guówài 旅行 lǚxíng kàn 世界 shìjiè

    - họ đến thăm một số địa điểm yêu thích và một số người thậm chí còn đi du lịch nước ngoài để khám phá thế giới.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:đại 大 (+9 nét)
    • Pinyin: ào
    • Âm hán việt: Áo , Úc
    • Nét bút:ノ丨フ丶ノ一丨ノ丶一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HBK (竹月大)
    • Bảng mã:U+5965
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+6 nét)
    • Pinyin: Jī , Jì
    • Âm hán việt: Tích
    • Nét bút:丶一ノ丨ノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YYLC (卜卜中金)
    • Bảng mã:U+8FF9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao