Đọc nhanh: 奥迹 (áo tích). Ý nghĩa là: Bí ẩn thánh, Tiệc thánh (của nhà thờ Chính thống giáo).
奥迹 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Bí ẩn thánh
Holy mystery
✪ 2. Tiệc thánh (của nhà thờ Chính thống giáo)
Holy sacrament (of Orthodox church)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 奥迹
- 人体 的 奥秘 尚待 发现
- Bí ẩn cơ thể người vẫn chờ phát hiện.
- 乔治 · 奥威尔 曾 说 过 什么
- George Orwell đã nói gì?
- 人迹罕至
- ít có người đến.
- 人迹罕至
- nơi hẻo lánh ít người đặt chân đến.
- 人生 的 足迹
- Dấu chân của cuộc đời.
- 飞机 的 轨迹 很 清晰
- Quỹ đạo của máy bay rất rõ ràng.
- 他们 一 发现 有点 不妙 的 迹象 就 离开 了
- Họ rời đi ngay lập tức khi phát hiện ra điều gì đó không ổn.
- 他们 参观 一些 名胜古迹 , 有些 人 甚至 到 国外 旅行 去 看 世界
- họ đến thăm một số địa điểm yêu thích và một số người thậm chí còn đi du lịch nước ngoài để khám phá thế giới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
奥›
迹›