Đọc nhanh: 她玛 (tha mã). Ý nghĩa là: Tamir (mẹ của Perez và Zerah).
她玛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tamir (mẹ của Perez và Zerah)
Tamir (mother of Perez and Zerah)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 她玛
- 玛丽和 她 爱人 去 美国
- Mary cùng chồng cô ấy sang Mỹ.
- 玛丽 说 她 来 例假 了
- Mã lệ nói cô ấy đến kì kinh nguyệt rồi.
- 不管 贵 还是 不 贵 , 她 都 要 买
- Cho dù đắt hay không, cô ấy đều muốn mua.
- 她 只 比玛姬 大 一点点
- Cô ấy chỉ già hơn Maggie một chút.
- 不该 加罪 于 她
- Không nên trách tội cô ấy
- 与 她 相比 , 你 更 漂亮
- So với cô ấy, bạn đẹp hơn.
- 是 玛丽 安娜 要 继承 属于 她 自己 的 文化遗产
- Đây là câu chuyện về Mariana nắm lấy di sản văn hóa của cô ấy.
- 下班 路上 , 她 买 了 一些 水果
- Trên đường tan làm, cô ấy mua một ít hoa quả.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
她›
玛›