Đọc nhanh: 如厕 (như xí). Ý nghĩa là: đi vệ sinh.
如厕 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đi vệ sinh
to go to the toilet
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 如厕
- 不仅如此
- Không chỉ như thế.
- 鼾声如雷
- tiếng ngáy như sấm
- 如果 在 厕所 里 遇到 恐怖分子 就 把 他 溺死 在 马桶 里
- Nếu bạn gặp phần tử khủng bố trong nhà vệ sinh thì hãy dìm chết hắn bằng cây hút bồn cầu.
- 一见如故
- vừa mới gặp mà cứ ngỡ như bạn cũ.
- 不可 厕入 其内
- Không được tham gia vào trong đó.
- 不想 事情 结局 竟会 如此
- chẳng ngờ kết cuộc câu chuyện lại có thể như thế này
- 他们 如厕 去 了
- Họ đi vệ sinh rồi.
- 不如 等 五月份 我 再 找 他 谈 吧
- Chi bằng đợi đến tháng năm tôi lại tìm anh ấy nói chuyện
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
厕›
如›