Đọc nhanh: 奥西猫 (áo tây miêu). Ý nghĩa là: mèo nhà ocicat.
奥西猫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mèo nhà ocicat
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 奥西猫
- 奥克兰 是 一座 新西兰 的 城市
- Auckland là một thành phố ở New Zealand.
- 一色 的 江西 瓷器
- toàn đồ gốm Giang Tây.
- 我们 需要 监听 格雷戈里 奥 · 巴伦西亚
- Chúng tôi cần chú ý đến Gregorio Valencia.
- 新奥尔良 和 休斯敦 是 墨西哥湾 最大 的 两个 港口
- New Orleans và Houston là hai cảng lớn nhất trong vịnh.
- 小猫 用前 腿 抓 东西
- Mèo con dùng chân trước để bắt đồ vật.
- 她 猫 着 腰 捡 东西
- Cô ấy cúi xuống để nhặt đồ.
- 一致性 并 不是 什么 可怕 的 东西
- Nhất quán không có gì đáng sợ.
- 一些 动物 如猫 、 狗 都 很 受欢迎
- Một số động vật như mèo, chó đều rất được yêu thích.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
奥›
猫›
西›