Đọc nhanh: 奥衍 (áo diễn). Ý nghĩa là: Sâu kín khó hiểu. ◇Tân Đường Thư 新唐書: Kì nguyên đạo; nguyên tính; sư thuyết đẳng sổ thập thiên; giai áo diễn hoành thâm 其原道; 原性; 師說等數十篇; 皆奧衍閎深 (Hàn Dũ truyện 韓愈傳)..
奥衍 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Sâu kín khó hiểu. ◇Tân Đường Thư 新唐書: Kì nguyên đạo; nguyên tính; sư thuyết đẳng sổ thập thiên; giai áo diễn hoành thâm 其原道; 原性; 師說等數十篇; 皆奧衍閎深 (Hàn Dũ truyện 韓愈傳).
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 奥衍
- 他 在 奥兰多 绑架 了 他们
- Anh ta bắt cóc họ ở Orlando.
- 他 走进 了 奥室
- Anh ấy bước vào căn phòng bên trong.
- 他 住 在 房子 的 堂奥
- Anh ấy sống trong góc sâu của ngôi nhà.
- 他 想 揭开 生命 的 奥秘
- Anh ấy muốn khám phá bí ẩn của sự sống.
- 他们 转播 了 奥运会 开幕式
- Họ đã phát lại lễ khai mạc Thế vận hội.
- 他们 揭开 了 古代文明 的 奥秘
- Họ đã giải mã bí ẩn của nền văn minh cổ đại.
- 霓虹灯 组成 了 象征 奥运会 的 五彩 光环
- dùng đèn nê on họp thành vòng sáng năm màu tượng trưng cho thế vận hội.
- 他 所说 的 研究 研究 不过 是 敷衍 、 推托 的 代名词
- anh ấy nói để nghiên cứu chẳng qua là thoái thác mà thôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
奥›
衍›