Đọc nhanh: 奥组委 (áo tổ uy). Ý nghĩa là: Ban tổ chức Olympic, viết tắt cho 奧林匹克運動會組織委員會 | 奥林匹克运动会组织委员会.
奥组委 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Ban tổ chức Olympic
Olympic organizing committee
✪ 2. viết tắt cho 奧林匹克運動會組織委員會 | 奥林匹克运动会组织委员会
abbr. for 奧林匹克運動會組織委員會|奥林匹克运动会组织委员会
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 奥组委
- 中国 运动员 组团 参加 奥运会
- vận động viên Trung Quốc tổ chức thành đoàn tham gia Thế vận hội.
- 娜 奥米 · 沃尔夫 称之为 女神 数组
- Naomi Wolf gọi nó là mảng nữ thần.
- 霓虹灯 组成 了 象征 奥运会 的 五彩 光环
- dùng đèn nê on họp thành vòng sáng năm màu tượng trưng cho thế vận hội.
- 下级组织
- tổ chức cấp dưới
- 不过 我 觉得 以 你 的 条件 , 做 吃播 大概 是 有些 委屈 了 !
- Nhưng mà theo tớ thấy với điều kiện của cậu mà làm mukbang thì hơi thiệt thòi.
- 他 让 我 去 财政 小组 委员会 工作
- Anh ấy yêu cầu tôi phục vụ trong tiểu ban tài chính.
- 中共中央 委员会 最近 发布 了 相关 指导 纲要
- Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Trung Quốc gần đây đã ban hành các hướng dẫn liên quan.
- 严密 的 组织纪律性 很强
- Tổ chức chặt chẽ có kỷ luật cao.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
奥›
委›
组›