Đọc nhanh: 奥斯卡 (áo tư ca). Ý nghĩa là: Oscar.
奥斯卡 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Oscar
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 奥斯卡
- 你 会 告诉 卡洛斯
- Tôi biết bạn sẽ nói với Carlos.
- 克里斯蒂安 · 奥康纳 和 凯特 · 福斯特
- Christian O'Connor và Kat Forester.
- 他 叫 克里斯托弗 · 德鲁 卡
- Tên anh ấy là Christopher Deluca.
- 是 那个 在 奥克斯 纳德 的 农场 吗
- Có phải trang trại đó ở Oxnard không
- 她 偷 了 帕斯卡
- Cô ấy có Pascal!
- 帕斯卡 换 档案
- Pascal cho tệp.
- 奥斯 忒 是 磁场 的 强度 单位
- Oersted là đơn vị đo cường độ từ trường.
- 卢卡斯 是 一名 男妓
- Lucas là một gái mại dâm nam.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卡›
奥›
斯›