Đọc nhanh: 奥米可戎 (áo mễ khả nhung). Ý nghĩa là: omicron (chữ cái Hy Lạp Οο).
奥米可戎 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. omicron (chữ cái Hy Lạp Οο)
omicron (Greek letter Οο)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 奥米可戎
- 我 可以 让 你 成为 现代 的 米尔顿 · 伯利 ( 演员 , 传说 他 伟岸 无比 )
- Tôi có thể biến bạn thành Milton Berle của thế hệ này.
- 这个 队 看来 可能 会 拿 奥运会 金牌
- Đội này có vẻ như có thể giành được huy chương vàng Olympic.
- 你 不会 是 睡 了 奥兰多 迪士尼 的 米老鼠 吧
- Đừng nói với tôi là bạn đã ngủ với chuột Mickey.
- 这个 米粉 可以 做 糕点
- Bột gạo này có thể làm bánh ngọt.
- 大米 可以 煮成 粥
- Gạo có thể nấu thành cháo.
- 竹筒 可以 用来 存放 米
- Ống tre có thể dùng để lưu trữ gạo.
- 树高 可 十米 有余
- Chiều cao cây khoảng hơn 10 mét.
- 他 可以 潜到 100 米 深 的 水中
- Anh ấy có thể lặn xuống nước sâu 100 mét.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
可›
奥›
戎›
米›