Đọc nhanh: 奥布里 (áo bố lí). Ý nghĩa là: Aubrey (tên). Ví dụ : - 奥布里告诉她妈妈 Aubrey nói với mẹ cô ấy
奥布里 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Aubrey (tên)
Aubrey (name)
- 奥布里 告诉 她 妈妈
- Aubrey nói với mẹ cô ấy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 奥布里
- 布告栏 里 贴着 一张 通告
- trong bảng yết thị có dán thông báo.
- 奥域 里 充满 了 秘密
- Trong vùng sâu thẳm chứa đầy bí mật.
- 奥布里 告诉 她 妈妈
- Aubrey nói với mẹ cô ấy
- 去 布里 家里 吃 主菜
- Bây giờ chúng ta đến Bree's cho món chính.
- 像 大 明星 杰夫 · 布里奇斯 那样 的 嬉皮
- Một chú hà mã Jeff Bridges.
- 他 从 帆布袋 里 拿出 了 一个 金属 水瓶
- Anh lấy ra một chai nước bằng kim loại từ trong túi vải canvas..
- 二十多户 人家 零零散散 地 分布 在 几个 沟里
- Hơn hai mươi hộ gia đình phân bố rải rác trên mấy con kênh.
- 他 就是 《 大 青蛙 布偶 秀 》 里 的 水行侠
- Anh ấy là Aquaman của Muppet Babies.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
奥›
布›
里›