Đọc nhanh: 奥米伽 (áo mễ già). Ý nghĩa là: omega (chữ cái Hy Lạp Ωω).
奥米伽 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. omega (chữ cái Hy Lạp Ωω)
omega (Greek letter Ωω)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 奥米伽
- 中国 运动员 组团 参加 奥运会
- vận động viên Trung Quốc tổ chức thành đoàn tham gia Thế vận hội.
- 娜 奥米 · 沃尔夫 称之为 女神 数组
- Naomi Wolf gọi nó là mảng nữ thần.
- 你 不会 是 睡 了 奥兰多 迪士尼 的 米老鼠 吧
- Đừng nói với tôi là bạn đã ngủ với chuột Mickey.
- 一百零八 厘米 长布
- Vải dài một trăm lẻ tám centimet.
- 鸡 在 地上 啄米
- Gà đang mổ thóc trên đất.
- 中午 我们 吃 米饭 还是 面条
- Trưa nay chúng ta ăn cơm hay ăn mì?
- 不信 你 问 我 玻色子 跟 费米子 的 差异
- Hỏi tôi sự khác biệt giữa boson và fermion.
- 不 当家 不知 柴米 贵
- không lo liệu việc nhà không biết gạo củi mắc rẻ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伽›
奥›
米›