Đọc nhanh: 奥巴马 (áo ba mã). Ý nghĩa là: Barack Obama (1961-), chính trị gia Đảng Dân chủ Hoa Kỳ, tổng thống 2009-2017. Ví dụ : - 奥巴马会去通白宫马桶吗 Barack Obama có mở cửa nhà vệ sinh trong nhà trắng không?
奥巴马 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Barack Obama (1961-), chính trị gia Đảng Dân chủ Hoa Kỳ, tổng thống 2009-2017
Barack Obama (1961-), US Democrat politician, president 2009-2017
- 奥巴马 会 去 通 白宫 马桶 吗
- Barack Obama có mở cửa nhà vệ sinh trong nhà trắng không?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 奥巴马
- 他 叫 马尔科 · 巴希尔
- Anh ấy tên là Marko Bashir.
- 巴拉克 · 奥巴马 总统 的 名字
- Tên của Tổng thống Barack Obama được đề cập
- 你 会 喜欢 奥克拉荷 马 的
- Bạn sẽ yêu Oklahoma.
- 奥巴马 会 去 通 白宫 马桶 吗
- Barack Obama có mở cửa nhà vệ sinh trong nhà trắng không?
- 你 才 不 叫 马里奥
- Bạn không phải là một mario.
- 我 本来 想 叫 他 马里奥
- Tôi muốn gọi anh ấy là Mario.
- 奥马尔 · 哈桑 两年 前死于 无人机 空袭
- Omar Hassan đã thiệt mạng trong một vụ tấn công bằng máy bay không người lái cách đây hai năm.
- 奥巴马 促 美参院 快速 通过 刺激 计划
- Obama hối thúc Thượng viện Hoa Kỳ nhanh chóng thông qua kế hoạch kích thích kinh tế.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
奥›
巴›
马›