Đọc nhanh: 奥卡姆剃刀 (áo ca mỗ thế đao). Ý nghĩa là: Dao cạo của Occam.
奥卡姆剃刀 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Dao cạo của Occam
Occam's razor
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 奥卡姆剃刀
- 你 杀 了 詹姆斯 · 鸟山 偷 了 他 的 武士刀 吗
- Bạn đã giết James Toriyama và ăn cắp thanh katana của anh ấy?
- 剃刀 儿
- dao cạo; dao lam
- 书籍 记载 科学 奥秘
- Sách ghi lại những bí ẩn khoa học.
- 乔治 · 华盛顿 创建 卡柏 间谍 组织
- George Washington đã tạo ra Culper Spies
- 为了 一杯 冰沙 跟 五个 天主教 学生妹 动刀 打架
- Cuộc chiến bằng dao với năm nữ sinh Công giáo trên một slushie.
- 鱼卡 在 冰窟窿 口直 扑腾
- cá bị kẹt trong hốc băng giẫy đành đạch.
- 买 张 水床 还有 挂 起来 的 装饰性 武士刀
- Một chiếc giường nước và một thanh kiếm samurai trang trí để treo bên trên nó.
- 两位 客人 并 没有 拿 所 订房间 的 房卡 住宿
- Hai vị khách đã không ở lại với thẻ phòng của phòng đã đặt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺈›
刀›
剃›
卡›
奥›
姆›