冰刀 bīngdāo
volume volume

Từ hán việt: 【băng đao】

Đọc nhanh: 冰刀 (băng đao). Ý nghĩa là: lưỡi trượt (gắn ở đế giầy trượt băng).

Ý Nghĩa của "冰刀" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

冰刀 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lưỡi trượt (gắn ở đế giầy trượt băng)

装在冰鞋底下的钢制的刀状物有球刀、跑刀和花样刀三种

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冰刀

  • volume volume

    - 两手 liǎngshǒu 冻得 dòngdé 冰凉 bīngliáng

    - hai tay lạnh cóng

  • volume volume

    - 今早 jīnzǎo gāng cóng 雷克雅 léikèyǎ 维克 wéikè 飞回来 fēihuílai 冰岛 bīngdǎo 首都 shǒudū

    - Cô ấy đã bay từ Reykjavik vào sáng nay.

  • volume volume

    - 人造冰 rénzàobīng

    - băng nhân tạo.

  • volume volume

    - zhè shuāng 冰刀 bīngdāo hěn guì

    - Đôi giày trượt băng này rất đắt.

  • volume volume

    - 运动员 yùndòngyuán 穿着 chuānzhe 冰刀 bīngdāo

    - Vận động viên đang đeo giày trượt băng.

  • volume volume

    - 为了 wèile 一杯 yībēi 冰沙 bīngshā gēn 五个 wǔgè 天主教 tiānzhǔjiào 学生妹 xuéshengmèi 动刀 dòngdāo 打架 dǎjià

    - Cuộc chiến bằng dao với năm nữ sinh Công giáo trên một slushie.

  • volume volume

    - 鱼卡 yúkǎ zài 冰窟窿 bīngkūlong 口直 kǒuzhí 扑腾 pūteng

    - cá bị kẹt trong hốc băng giẫy đành đạch.

  • volume volume

    - 人为刀俎 rénwéidāozǔ 我为鱼肉 wǒwéiyúròu

    - thân phận như cá nằm trên thớt (người là dao thớt, ta là cá thịt)

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Băng 冫 (+4 nét)
    • Pinyin: Bīng , Níng
    • Âm hán việt: Băng , Ngưng
    • Nét bút:丶一丨フノ丶
    • Lục thư:Hội ý & hình thanh
    • Thương hiệt:IME (戈一水)
    • Bảng mã:U+51B0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:đao 刀 (+0 nét)
    • Pinyin: Dāo
    • Âm hán việt: Đao
    • Nét bút:フノ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:SH (尸竹)
    • Bảng mã:U+5200
    • Tần suất sử dụng:Rất cao