Đọc nhanh: 冰刀 (băng đao). Ý nghĩa là: lưỡi trượt (gắn ở đế giầy trượt băng).
冰刀 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lưỡi trượt (gắn ở đế giầy trượt băng)
装在冰鞋底下的钢制的刀状物有球刀、跑刀和花样刀三种
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冰刀
- 两手 冻得 冰凉
- hai tay lạnh cóng
- 今早 刚 从 雷克雅 维克 飞回来 冰岛 首都
- Cô ấy đã bay từ Reykjavik vào sáng nay.
- 人造冰
- băng nhân tạo.
- 这 双 冰刀 很 贵
- Đôi giày trượt băng này rất đắt.
- 运动员 穿着 冰刀
- Vận động viên đang đeo giày trượt băng.
- 为了 一杯 冰沙 跟 五个 天主教 学生妹 动刀 打架
- Cuộc chiến bằng dao với năm nữ sinh Công giáo trên một slushie.
- 鱼卡 在 冰窟窿 口直 扑腾
- cá bị kẹt trong hốc băng giẫy đành đạch.
- 人为刀俎 , 我为鱼肉
- thân phận như cá nằm trên thớt (người là dao thớt, ta là cá thịt)
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冰›
⺈›
刀›