Đọc nhanh: 奠酒 (điện tửu). Ý nghĩa là: tưới rượu; tế rượu.
奠酒 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tưới rượu; tế rượu
祭祀时的一种仪式,把酒洒在地下
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 奠酒
- 举行 奠基典礼
- cử hành lễ khởi công (đặt móng)
- 鸡尾酒 杯 ; 鸡尾酒会
- Cốc cocktail; Tiệc cocktail
- 丰腴 的 酒席
- bữa tiệc thịnh soạn
- 事故 肇于 醉酒
- Tai nạn do say rượu gây ra.
- 他 为 逝者 奠酒
- Anh ấy cúng rượu cho người mất.
- 主人 敬酒 酬宾
- Chủ nhân kính rượu khách.
- 主人 让 我 喝一杯 红酒
- Chủ nhà mời tôi uống một ly rượu vang đỏ.
- 主人 向 宾客 频频 祝酒
- chủ nhân liên tục nâng cốc chúc mừng quan khách.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
奠›
酒›