Đọc nhanh: 套马杆 (sáo mã can). Ý nghĩa là: cái ách; cái càng.
套马杆 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cái ách; cái càng
牧民套牲口用的长木杆,一头拴着用皮绳做的活套也叫套马杆子
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 套马杆
- 匹马 拉不动 , 再 加上 个 帮套
- một con ngựa kéo không nổi, thêm một con phụ kéo nữa
- 这匹马 是 拉套 的
- con ngựa này để kéo xe.
- 上山 时 , 马 用力 拉 拽 着 马车 的 挽绳
- Khi lên núi, con ngựa cố gắng kéo dây cương của xe ngựa.
- 一马当先 , 万马奔腾
- một ngựa dẫn đầu, muôn ngựa lao theo.
- 一马当先 , 万马奔腾
- một con ngựa dẫn đầu, vạn con ngựa lao theo.
- 一群 大马 在 跑
- Một đàn ngựa lớn đang chạy.
- 黄金周 马上 就要 到来
- Tuần lễ vàng sắp đến rồi.
- 上海 记者 只好 说 : 免 贵姓 马
- Phóng viên Thượng Hải không còn cách nào khác đành phải nói: "Họ của tôi là Mã
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
套›
杆›
马›