Đọc nhanh: 套曲 (sáo khúc). Ý nghĩa là: tổ khúc; bản nhạc đệm.
套曲 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tổ khúc; bản nhạc đệm
由若干乐曲或乐章组合成套的大型器乐曲或声乐曲
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 套曲
- 黄河 曲曲弯弯 地 流过 河套
- Hoàng Hà uốn khúc chảy qua Hà Sáo.
- 两腿 蜷曲 起来
- hai chân gấp lại.
- 不要 曲解 原意
- Đừng có xuyên tạc ý gốc.
- 不是 你 的 曲奇
- Đó không phải là cookie của bạn.
- 两支 新 的 乐曲
- Hai bản nhạc mới
- 专家系统 是 一套 能够 整理 并 呈现 既有 知识 的 电脑程式
- Hệ thống chuyên gia là một chương trình máy tính có khả năng tổ chức và trình bày kiến thức đã có.
- 个人 有 一套 两室 一 厅房 房屋 欲 诚意 出租
- Tôi có căn nhà 2 phòng ngủ 1 phòng ngủ muốn cho thuê
- 为了 和平 , 只好 委曲求全
- Vì hòa bình, chỉ đành nhẫn nhịn chịu đựng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
套›
曲›