Đọc nhanh: 套结 (sáo kết). Ý nghĩa là: một cái thòng lọng.
套结 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. một cái thòng lọng
a noose
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 套结
- 这套 房子 结结实实 的
- Căn nhà này rất chắc chắn.
- 这个 套子 很 结实
- Dây chão này rất chắc chắn.
- 不结盟 国家
- các nước không liên kết.
- 不结盟 国家 的 政府首脑 会议
- hội nghị các nguyên thủ quốc gia các nước không liên kết
- 上衣 和 裤子 配不上 套
- Áo và quần không hợp thành một bộ phù hợp.
- 这个 作品 的 结构 也 比较 新颖 , 不落俗套
- kết cấu tác phẩm này tương đối mới lạ, không theo phong cách cũ.
- 不管 结果 如何 , 反正 我 尽力 了
- Dù kết quả thế nào thì tôi cũng đã cố gắng hết sức.
- 结果 中 了 秦军 的 圏 套
- kết quả trúng bẫy của quân tần
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
套›
结›