Đọc nhanh: 奢泰 (xa thái). Ý nghĩa là: xa hoa, lãng phí.
奢泰 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. xa hoa
extravagant; sumptuous
✪ 2. lãng phí
wasteful
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 奢泰
- 你 读 托尔斯泰 吗
- Bạn có đọc Tolstoy không?
- 侯 的 生活 奢华
- Cuộc sống của nhà quyền quý rất xa hoa.
- 全家 康泰
- gia đình bình an.
- 国泰 堂新开 了 一家 分店
- Quốc Thái Đường mới mở một chi nhánh.
- 马来西亚 和 泰国 货币贬值 严重
- Đồng tiền Malaysia và Thái Lan mất giá nghiêm trọng.
- 哪个 电视台 播中 泰拳 王争 灞 赛 ?
- Đài truyền hình nào phát sóng Giải vô địch Muay Thái?
- 吃饱穿暖 生活富裕 之后 , 往往 会 产生 骄奢淫逸 的 念头
- Sau khi có đủ cơm ăn, áo mặc để sống một cuộc sống giàu sang, bạn sẽ thường có những suy nghĩ kiêu ngạo và xa hoa
- 他海 花钱 , 生活 奢侈
- Anh ấy tiêu tiền phóng túng, sống xa hoa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
奢›
泰›