Đọc nhanh: 套结机 (sáo kết cơ). Ý nghĩa là: Máy đính bọ.
套结机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Máy đính bọ
套结机缝纫机也叫打枣车和打结机,英文是Bartack,通常是用来加固线迹的。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 套结机
- 这套 房子 结结实实 的
- Căn nhà này rất chắc chắn.
- 这个 套子 很 结实
- Dây chão này rất chắc chắn.
- 他 的 司机 看错 了 路线 , 结果 拐错 了 弯
- Tài xế của anh ta nhìn nhầm tuyến đường và cuối cùng rẽ sai.
- 手机 套子 很漂亮
- Bao điện thoại rất xinh đẹp.
- 这个 手机 通话 套餐 很 实惠
- Gói cước điện thoại này rất tiết kiệm.
- 这个 作品 的 结构 也 比较 新颖 , 不落俗套
- kết cấu tác phẩm này tương đối mới lạ, không theo phong cách cũ.
- 结果 中 了 秦军 的 圏 套
- kết quả trúng bẫy của quân tần
- 他 可以 送 我 录影机 或是 一套 高尔夫球 具 也 可以
- Anh ta có thể lấy cho tôi một VCR hoặc một bộ gậy đánh gôn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
套›
机›
结›