套红 tàohóng
volume volume

Từ hán việt: 【sáo hồng】

Đọc nhanh: 套红 (sáo hồng). Ý nghĩa là: in đỏ (trên báo chí, để gây sự chú ý.). Ví dụ : - 套红标题。 in đỏ tiêu đề. - 报头套红 in đỏ tiêu đề báo

Ý Nghĩa của "套红" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

套红 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. in đỏ (trên báo chí, để gây sự chú ý.)

用套印方法在报刊版面的某部分印成红颜色,使醒目

Ví dụ:
  • volume volume

    - 套红 tàohóng 标题 biāotí

    - in đỏ tiêu đề

  • volume volume

    - bào 头套 tóutào hóng

    - in đỏ tiêu đề báo

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 套红

  • volume volume

    - 穿着 chuānzhe 火红色 huǒhóngsè de róng 绒衣 róngyī tào 一条 yītiáo dòu 绿色 lǜsè de duǎn 裙子 qúnzi

    - Cô ấy mặc một bộ áo lông đỏ rực và một chiếc váy ngắn màu xanh lá cây.

  • volume volume

    - 套红 tàohóng 标题 biāotí

    - in đỏ tiêu đề

  • volume volume

    - 一轮 yīlún 红日 hóngrì zhèng cóng 地平线 dìpíngxiàn shàng 升起 shēngqǐ

    - vầng mặt trời vừa nhô lên ở chân trời.

  • volume volume

    - 一套 yītào yín 餐具 cānjù

    - Một bộ đồ ăn bằng bạc.

  • volume volume

    - 一间 yījiān 套房 tàofáng

    - một phòng xép

  • volume volume

    - bào 头套 tóutào hóng

    - in đỏ tiêu đề báo

  • volume volume

    - 这套 zhètào 被套 bèitào shì 红色 hóngsè de

    - Bộ vỏ chăn này màu đỏ.

  • volume volume

    - 一颗 yīkē 红心 hóngxīn wèi 人民 rénmín

    - một trái tim hồng vì nhân dân.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:đại 大 (+7 nét)
    • Pinyin: Tào
    • Âm hán việt: Sáo
    • Nét bút:一ノ丶一丨一一一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:KSMI (大尸一戈)
    • Bảng mã:U+5957
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+3 nét)
    • Pinyin: Gōng , Hōng , Hóng
    • Âm hán việt: Hồng
    • Nét bút:フフ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMM (女一一)
    • Bảng mã:U+7EA2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao