套色 tàoshǎi
volume volume

Từ hán việt: 【sáo sắc】

Đọc nhanh: 套色 (sáo sắc). Ý nghĩa là: in màu. Ví dụ : - 套色印刷 bản in màu.

Ý Nghĩa của "套色" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

套色 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. in màu

彩色印刷的方法,用平版或凸版分次印刷,每次印一种颜色,利用红、黄、蓝三种原色重叠印刷,可以印出各种颜色

Ví dụ:
  • volume volume

    - 套色 tàoshǎi 印刷 yìnshuā

    - bản in màu.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 套色

  • volume volume

    - 穿着 chuānzhe 火红色 huǒhóngsè de róng 绒衣 róngyī tào 一条 yītiáo dòu 绿色 lǜsè de duǎn 裙子 qúnzi

    - Cô ấy mặc một bộ áo lông đỏ rực và một chiếc váy ngắn màu xanh lá cây.

  • volume volume

    - 身着 shēnzhuó 一身 yīshēn 米色 mǐsè 套装 tàozhuāng

    - Cô ấy đang mặc một bộ đồ màu be.

  • volume volume

    - 穿 chuān le 一件 yījiàn 蜡色 làsè de 外套 wàitào

    - Cô ấy mặc một chiếc áo khoác màu vàng nhạt.

  • volume volume

    - 套色 tàoshǎi 印刷 yìnshuā

    - bản in màu.

  • volume volume

    - 画画 huàhuà shí zài 套色 tàoshǎi

    - Anh ấy đang tô màu theo lớp.

  • volume volume

    - de 手套 shǒutào shì 绿色 lǜsè de

    - Găng tay của tớ màu xanh.

  • volume volume

    - 穿着 chuānzhe 一件 yījiàn 黄色 huángsè de 外套 wàitào

    - Anh ấy đang mặc một chiếc áo khoác màu vàng.

  • volume volume

    - zhe 那件 nàjiàn 棕色 zōngsè de 外套 wàitào

    - Cô ấy đang cầm chiếc áo khoác màu nâu.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:đại 大 (+7 nét)
    • Pinyin: Tào
    • Âm hán việt: Sáo
    • Nét bút:一ノ丶一丨一一一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:KSMI (大尸一戈)
    • Bảng mã:U+5957
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Sắc 色 (+0 nét)
    • Pinyin: Sè , Shǎi
    • Âm hán việt: Sắc
    • Nét bút:ノフフ丨一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NAU (弓日山)
    • Bảng mã:U+8272
    • Tần suất sử dụng:Rất cao