奕世 yì shì
volume volume

Từ hán việt: 【dịch thế】

Đọc nhanh: 奕世 (dịch thế). Ý nghĩa là: Nhiều đời; nối đời. ☆Tương tự: dịch đại 奕代; dịch diệp 奕葉. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: Ngô gia tự quốc triều định đỉnh dĩ lai; công danh dịch thế; phú quý truyền lưu 吾家自國朝定鼎以來; 功名奕世; 富貴傳流 (Đệ ngũ hồi) Nhà chúng tôi từ thời quốc triều khai sáng đến nay; đời đời công danh; phú quý lưu truyền..

Ý Nghĩa của "奕世" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

奕世 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Nhiều đời; nối đời. ☆Tương tự: dịch đại 奕代; dịch diệp 奕葉. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: Ngô gia tự quốc triều định đỉnh dĩ lai; công danh dịch thế; phú quý truyền lưu 吾家自國朝定鼎以來; 功名奕世; 富貴傳流 (Đệ ngũ hồi) Nhà chúng tôi từ thời quốc triều khai sáng đến nay; đời đời công danh; phú quý lưu truyền.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 奕世

  • volume volume

    - 一场 yīchǎng 大雪 dàxuě 大地 dàdì 变成 biànchéng le 银白 yínbái 世界 shìjiè

    - tuyết trắng đã biến mặt đất thành thế giới màu trắng bạc.

  • volume volume

    - 一百年 yìbǎinián shì 一个 yígè 世纪 shìjì

    - Một trăm năm là một thế kỷ.

  • volume volume

    - 一生一世 yìshēngyíshì ( rén de 一生 yīshēng )

    - suốt đời

  • volume volume

    - 魔兽 móshòu 世界 shìjiè shì 一款 yīkuǎn

    - World of Warcraft là một

  • volume volume

    - 一部 yībù 中世纪 zhōngshìjì 奇幻 qíhuàn 题材 tícái de 电视剧 diànshìjù

    - Đó là một bộ truyện giả tưởng thời trung cổ.

  • volume volume

    - 一部 yībù xīn 词典 cídiǎn 即将 jíjiāng 问世 wènshì

    - một bộ từ điển mới sắp xuất bản.

  • volume volume

    - 一部 yībù xīn 汉英词典 hànyīngcídiǎn 即将 jíjiāng 问世 wènshì

    - Một cuốn từ điển Trung-Anh mới sắp được xuất bản.

  • volume volume

    - WTO shì 世界贸易组织 shìjièmàoyìzǔzhī de 简称 jiǎnchēng

    - WTO là viết tắt của Tổ chức Thương mại Thế giới.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+4 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: Thế
    • Nét bút:一丨丨一フ
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:PT (心廿)
    • Bảng mã:U+4E16
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:đại 大 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Dịch
    • Nét bút:丶一ノ丨ノ丶一ノ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YCK (卜金大)
    • Bảng mã:U+5955
    • Tần suất sử dụng:Trung bình