Đọc nhanh: 契安尼那牛 (khế an ni na ngưu). Ý nghĩa là: bò Chianina (là một giống bò của Úc).
契安尼那牛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bò Chianina (là một giống bò của Úc)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 契安尼那牛
- 我 以为 那 是 威尼斯
- Tôi nghĩ đó là Venice.
- 东尼 是 那个 印地安 酋长
- Ton 'it the Indian Chief
- 安娜 开走 的 那辆 巡逻车
- Chiếc xe tuần tra mà Anna đã cất cánh
- 不过 我 给 安吉尔 那枚 是
- Nhưng người tôi tặng Angel là
- 安东尼 比 盖茨 比 悲剧 多 了
- Anthony patch còn bi thảm hơn Gatsby.
- 看 他 那 坐立不安 的 样子 , 像是 被 勾 了 魂 似的
- nhìn thấy bộ dạng ngồi không yên của nó, giống như bị hốt hồn.
- 不 哭 不 笑 不 悲不喜 不吵不闹 安安静静 的 等候 属于 我 的 那 班车
- Không khóc không cười, không buồn không vui, không ồn ào hay làm phiền, lặng lẽ chờ chuyến xe thuộc về mình.
- 我们 应该 去 咱度 完 蜜月 后 去 的 那家 牛排馆
- Chúng ta nên đến nhà hàng bít tết mà chúng ta đã đến sau tuần trăng mật.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
契›
安›
尼›
牛›
那›