Đọc nhanh: 柔美多姿 (nhu mĩ đa tư). Ý nghĩa là: duyên dáng; mềm mại thướt tha.
柔美多姿 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. duyên dáng; mềm mại thướt tha
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 柔美多姿
- 印尼 有 许多 美丽 的 岛屿
- Indonesia có nhiều hòn đảo đẹp.
- 不用说 , 夏日 的 傍晚 是 多么 美
- Không cần phải nói, buổi tối hè thật là đẹp.
- 九华山 云海 不但 壮观 而且 变幻 多姿
- Biển mây trên Cửu Hoa sơn không chỉ kỳ vĩ mà còn biến hóa khôn lường
- 仪态万方 ( 姿态 美丽 多姿 )
- dáng vẻ uyển chuyển yêu kiều (thường chỉ nữ giới).
- 印度 有 很多 美丽 的 风景
- Ấn Độ có nhiều phong cảnh đẹp.
- 南方 有 很多 美食
- Miền Nam có rất nhiều món ăn ngon.
- 世上 有 很多 美好 的 事物
- Trong xã hội có rất nhiều điều tốt đẹp.
- 天空 中有 许多 美丽 的 星座
- Trên bầu trời có nhiều chòm sao đẹp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
多›
姿›
柔›
美›