Đọc nhanh: 奇解 (kì giải). Ý nghĩa là: giải pháp số ít (cho một phương trình toán học), tích phân bất thường.
奇解 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. giải pháp số ít (cho một phương trình toán học)
singular solution (to a math. equation)
✪ 2. tích phân bất thường
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 奇解
- 不足为奇
- chẳng có gì lạ
- 不要 曲解 原意
- Đừng có xuyên tạc ý gốc.
- 不是 你 的 曲奇
- Đó không phải là cookie của bạn.
- 一部 中世纪 奇幻 题材 的 电视剧
- Đó là một bộ truyện giả tưởng thời trung cổ.
- 解放 了 的 人民 完全 能够 做出 前无古人 的 奇迹
- nhân dân đã được giải phóng, hoàn toàn có thể làm nên những kì tích trước nay chưa từng có.
- 默读 有助于 更好 地 理解内容
- Đọc thầm giúp hiểu rõ nội dung hơn.
- 不要 着急 , 问题 总是 会 解决 的
- Đừng lo lắng, vấn đề chung quy lại sẽ được giải quyết.
- 不要 拖延 , 问题 马上 解决 , 现在 就 做
- Đừng trì hoãn, vấn đề sẽ được giải quyết ngay, làm ngay bây giờ!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
奇›
解›