Đọc nhanh: 奇诡 (kì quỷ). Ý nghĩa là: hấp dẫn, người kỳ lạ, lạ lùng.
奇诡 khi là Tính từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. hấp dẫn
intriguing
✪ 2. người kỳ lạ
queer
✪ 3. lạ lùng
strange
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 奇诡
- 诡奇 难测
- kỳ dị khó lường
- 情节 诡奇
- tình tiết kỳ lạ
- 他 为 人 十分 诡诈
- Anh ấy là người rất xảo trá.
- 他们 在 逞 诡计
- Họ đang thực hiện âm mưu.
- 此事 透着 些 诡奇
- Chuyện này có chút kỳ quái.
- 这 现象 有些 诡奇
- Hiện tượng này có chút kỳ lạ.
- 今年 的 天气 有点儿 奇怪
- Thời tiết năm nay có chút kỳ lạ.
- 书 和 红薯 在 我们 村里 都 是 稀奇 东西
- Sách và khoai lang đều là những thứ hiếm lạ tại thông chúng tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
奇›
诡›