奇形怪状 qíxíngguàizhuàng
volume volume

Từ hán việt: 【kì hình quái trạng】

Đọc nhanh: 奇形怪状 (kì hình quái trạng). Ý nghĩa là: hình thù kỳ quái; hình thù quái dị; kỳ tượng. Ví dụ : - 在石灰岩洞里到处是奇形怪状的钟乳石。 trong hang động đá vôi, khắp nơi là những hình thù kỳ quái.

Ý Nghĩa của "奇形怪状" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

奇形怪状 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hình thù kỳ quái; hình thù quái dị; kỳ tượng

不正常的,奇奇怪怪的形状

Ví dụ:
  • volume volume

    - zài 石灰岩 shíhuīyán 洞里 dònglǐ 到处 dàochù shì 奇形怪状 qíxíngguàizhuàng de 钟乳石 zhōngrǔshí

    - trong hang động đá vôi, khắp nơi là những hình thù kỳ quái.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 奇形怪状

  • volume volume

    - 奇形怪状 qíxíngguàizhuàng

    - hình dạng quái gở; dáng hình kỳ quái.

  • volume volume

    - 岩石 yánshí 形状 xíngzhuàng 千奇百怪 qiānqíbǎiguài

    - Hình dạng của đá trầm tích rất kỳ lạ.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 石头 shítou de zhuàng hěn 奇怪 qíguài

    - Hình dạng của viên đá này rất lạ.

  • volume volume

    - 枝丫 zhīyā 形状 xíngzhuàng 奇特 qítè

    - Cành cây đó có hình dáng kỳ lạ.

  • volume volume

    - zài 石灰岩 shíhuīyán 洞里 dònglǐ 到处 dàochù shì 奇形怪状 qíxíngguàizhuàng de 钟乳石 zhōngrǔshí

    - trong hang động đá vôi, khắp nơi là những hình thù kỳ quái.

  • volume volume

    - de 行为 xíngwéi hěn 奇怪 qíguài

    - Hành vi của anh ấy rất kỳ lạ.

  • volume volume

    - 大家 dàjiā dōu 奇怪 qíguài 他来 tālái 上课 shàngkè

    - Mọi người đều cảm thấy kì lạ khi anh ấy đi học.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 遇到 yùdào le 一些 yīxiē 奇怪 qíguài de 事情 shìqing

    - Hôm nay tôi gặp một vài việc kỳ lạ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:đại 大 (+5 nét)
    • Pinyin: Jī , Qí
    • Âm hán việt: , , Kỳ
    • Nét bút:一ノ丶一丨フ一丨
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:KMNR (大一弓口)
    • Bảng mã:U+5947
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sam 彡 (+4 nét)
    • Pinyin: Xíng
    • Âm hán việt: Hình
    • Nét bút:一一ノ丨ノノノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MTHHH (一廿竹竹竹)
    • Bảng mã:U+5F62
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+5 nét)
    • Pinyin: Guài
    • Âm hán việt: Quái
    • Nét bút:丶丶丨フ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PEG (心水土)
    • Bảng mã:U+602A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khuyển 犬 (+3 nét)
    • Pinyin: Zhuàng
    • Âm hán việt: Trạng
    • Nét bút:丶一丨一ノ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LMIK (中一戈大)
    • Bảng mã:U+72B6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao