Đọc nhanh: 奇形 (kì hình). Ý nghĩa là: kỳ hình. Ví dụ : - 奇形怪状 hình dạng quái gở; dáng hình kỳ quái.. - 在石灰岩洞里,到处是奇形怪状的钟乳石。 trong hang động đá vôi, khắp nơi là những hình thù kỳ quái.
奇形 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kỳ hình
- 奇形怪状
- hình dạng quái gở; dáng hình kỳ quái.
- 在 石灰岩 洞里 , 到处 是 奇形怪状 的 钟乳石
- trong hang động đá vôi, khắp nơi là những hình thù kỳ quái.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 奇形
- 不忍卒读 ( 不忍心 读完 , 多 形容 文章 悲惨 动人 )
- không dám xem hết (văn chương bi thảm cảm động)
- 奇形怪状
- hình dạng quái gở; dáng hình kỳ quái.
- 不拘形迹
- không câu nệ lễ phép
- 三国 形成 鼎足之势
- Ba nước hình thành thế chân vạc.
- 岩石 形状 千奇百怪
- Hình dạng của đá trầm tích rất kỳ lạ.
- 那 枝丫 形状 奇特
- Cành cây đó có hình dáng kỳ lạ.
- 在 石灰岩 洞里 , 到处 是 奇形怪状 的 钟乳石
- trong hang động đá vôi, khắp nơi là những hình thù kỳ quái.
- 不同 材料 复合 形成 新 合金
- Các vật liệu khác nhau hợp lại tạo thành hợp kim mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
奇›
形›