Đọc nhanh: 奇丑无比 (kì sửu vô bí). Ý nghĩa là: cực kỳ xấu, gớm ghiếc vô song.
奇丑无比 khi là Thành ngữ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. cực kỳ xấu
extremely ugly
✪ 2. gớm ghiếc vô song
incomparably hideous
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 奇丑无比
- 剐 刑 无比 痛苦
- Lăng trì vô cùng đau đớn.
- 史 无 伦比
- chưa từng sánh kịp.
- 你 的 无名指 比 食指 长 还是 短 ?
- Ngón áp út của bạn dài hay ngắn hơn ngón trỏ.
- 世界 之大 , 无奇不有
- thế giới rộng lớn, mọi thứ kì lạ đều có.
- 他 的 牺牲 令人 无比 悲痛
- Sự hy sinh của anh vô cùng đau buồn.
- 丑支 所在 亦 有 奇妙
- Nơi có địa chi Sửu cũng có kỳ diệu.
- 孤独 让 他 内心 寒冷 无比
- Cô đơn khiến nội tâm anh ấy lạnh lẽo vô cùng.
- 他 在 比赛 中 弹无虚发
- Anh ta bắn không trượt phát nào trong cuộc thi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丑›
奇›
无›
比›