Đọc nhanh: 奇丑 (kì sửu). Ý nghĩa là: cực kỳ xấu, kỳ cục, gớm ghiếc.
奇丑 khi là Tính từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. cực kỳ xấu
extremely ugly
✪ 2. kỳ cục
grotesque
✪ 3. gớm ghiếc
hideous
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 奇丑
- 丑姓 家族 人才辈出
- Gia tộc họ Sửu nhân tài xuất chúng.
- 丑 诋 ( 辱骂 )
- nhục mạ
- 丑闻 突然 爆 出来
- Scandal đột nhiên nổ ra.
- 世界 之大 , 无奇不有
- thế giới rộng lớn, mọi thứ kì lạ đều có.
- 丑支 所在 亦 有 奇妙
- Nơi có địa chi Sửu cũng có kỳ diệu.
- 麻辣 香锅 在 夏季 的 流行 也 就 不足为奇 了
- Không có gì ngạc nhiên khi lẩu chua cay được ưa chuộng vào mùa hè
- 丑闻 震动 了 整个 行业
- Scandal làm rúng động cả ngành.
- 丑闻 影响 了 公司 的 威信
- Scandal đã ảnh hưởng đến uy tín của công ty.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丑›
奇›