Đọc nhanh: 夹棍 (giáp côn). Ý nghĩa là: cái kẹp (dụng cụ tra tấn thời xưa).
夹棍 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cái kẹp (dụng cụ tra tấn thời xưa)
反动统治阶级所用的残酷刑具,用两根木棍做成,行刑时用力夹犯人的腿
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 夹棍
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 风声 夹 着 雨声
- Tiếng gió xen lẫn tiếng mưa rơi.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 他 真是 个坏 棍儿
- Anh ta thật sự là một tên xấu xa.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 他用 棍 杵 了 下 蜂窝
- Anh ấy dùng gậy chọc vào tổ ong.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 他 腋下 夹 着 一 本书
- Anh ấy kẹp một cuốn sách dưới nách.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 他用 小 棍儿 拨弄 火盆 里 的 炭
- dùng que cời than trong lò sưởi.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 他 掠起 一根 棍子 就 打
- Anh ấy tiện tay vớ lấy cây gậy đánh.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 他 用 棍子 打断 了 树枝
- Anh ấy dùng gậy đánh gãy cành cây.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 他 的 拇指 被门 夹住 了
- Ngón cái anh ấy bị kẹp vào cửa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
夹›
棍›