夹棍 jiāgùn
volume volume

Từ hán việt: 【giáp côn】

Đọc nhanh: 夹棍 (giáp côn). Ý nghĩa là: cái kẹp (dụng cụ tra tấn thời xưa).

Ý Nghĩa của "夹棍" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

夹棍 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cái kẹp (dụng cụ tra tấn thời xưa)

反动统治阶级所用的残酷刑具,用两根木棍做成,行刑时用力夹犯人的腿

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 夹棍

  • volume volume

    - 风声 fēngshēng jiā zhe 雨声 yǔshēng

    - Tiếng gió xen lẫn tiếng mưa rơi.

  • volume volume

    - 真是 zhēnshi 个坏 gèhuài 棍儿 gùnér

    - Anh ta thật sự là một tên xấu xa.

  • volume volume

    - 他用 tāyòng gùn chǔ le xià 蜂窝 fēngwō

    - Anh ấy dùng gậy chọc vào tổ ong.

  • volume volume

    - 腋下 yèxià jiā zhe 本书 běnshū

    - Anh ấy kẹp một cuốn sách dưới nách.

  • volume volume

    - 他用 tāyòng xiǎo 棍儿 gùnér 拨弄 bōnòng 火盆 huǒpén de tàn

    - dùng que cời than trong lò sưởi.

  • volume volume

    - 掠起 lüèqǐ 一根 yīgēn 棍子 gùnzi jiù

    - Anh ấy tiện tay vớ lấy cây gậy đánh.

  • volume volume

    - yòng 棍子 gùnzi 打断 dǎduàn le 树枝 shùzhī

    - Anh ấy dùng gậy đánh gãy cành cây.

  • volume volume

    - de 拇指 mǔzhǐ 被门 bèimén 夹住 jiāzhù le

    - Ngón cái anh ấy bị kẹp vào cửa.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+5 nét), đại 大 (+3 nét)
    • Pinyin: Jiā , Jiá , Jià , Jié
    • Âm hán việt: Giáp , Kiếp
    • Nét bút:一丶ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:KT (大廿)
    • Bảng mã:U+5939
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+8 nét)
    • Pinyin: āo , Gǔn , Gùn , Hùn
    • Âm hán việt: Côn , Hỗn
    • Nét bút:一丨ノ丶丨フ一一一フノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DAPP (木日心心)
    • Bảng mã:U+68CD
    • Tần suất sử dụng:Cao