Đọc nhanh: 夸克 (khoa khắc). Ý nghĩa là: hạt vi lượng; hạt quác (Anh: quark) (Vật lý).
夸克 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hạt vi lượng; hạt quác (Anh: quark) (Vật lý)
组成质子,中子等基本粒子的更小的粒子
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 夸克
- 不必 担心 霍尔 布鲁克
- Tôi sẽ không lo lắng về Holbrook.
- 不 克 自拔
- không thoát ra nổi
- 为了 杰克
- Đây là cho Jack.
- 乌兹别克 的 特种部队
- Lực lượng đặc biệt của Uzbekistan đang báo cáo
- 为什么 一定 要 柏克莱 呢
- Nỗi ám ảnh này với Berkeley là gì?
- 麦克 维在 他 的 分析 中
- McVeigh bao gồm chín milimet này
- 乌兹别克 人民 没有 获得 多少 利益
- Người Uzbekistan nhận được một phần nhỏ giá trị.
- 三条 街外 有 一家 星巴克
- Có một cửa hàng Starbucks cách đây khoảng ba dãy nhà.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
克›
夸›