头面 tóumiàn
volume volume

Từ hán việt: 【đầu diện】

Đọc nhanh: 头面 (đầu diện). Ý nghĩa là: đồ trang sức (trên đầu phụ nữ thời xưa), danh diện; vai vế.

Ý Nghĩa của "头面" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

头面 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. đồ trang sức (trên đầu phụ nữ thời xưa)

旧时妇女头上装饰品的总称

✪ 2. danh diện; vai vế

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 头面

  • volume volume

    - 头号 tóuhào 面粉 miànfěn

    - bột mì loại tốt nhất

  • volume volume

    - ài 出头露面 chūtóulòumiàn

    - anh ấy không thích xuất hiện trước công chúng.

  • volume volume

    - 乌龟 wūguī de tóu 老缩 lǎosuō zài 里面 lǐmiàn

    - Con rùa cứ rụt đầu vào trong mai.

  • volume volume

    - 白面馒头 báimiànmántóu

    - bánh màn thầu bằng bột mì

  • volume volume

    - 地面 dìmiàn de 石头 shítou 很糙 hěncāo

    - Những viên đá trên mặt đất rất thô ráp.

  • volume volume

    - 因为 yīnwèi jiē 对面 duìmiàn 提款机 tíkuǎnjī de 摄像头 shèxiàngtóu

    - Bởi vì một cây ATM bên kia đường

  • volume volume

    - 不要 búyào 轻易 qīngyì 抛头露面 pāotóulòumiàn

    - Đừng dễ dàng công khai trước mặt mọi người.

  • volume volume

    - 屁股 pìgu 坐在 zuòzài 石头 shítou 上面 shàngmiàn

    - Cô ấy ngồi lên đá.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:đại 大 (+2 nét)
    • Pinyin: Tōu , Tóu , Tou
    • Âm hán việt: Đầu
    • Nét bút:丶丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YK (卜大)
    • Bảng mã:U+5934
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Diện 面 (+0 nét)
    • Pinyin: Miǎn , Miàn
    • Âm hán việt: Diện , Miến
    • Nét bút:一ノ丨フ丨丨一一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MWYL (一田卜中)
    • Bảng mã:U+9762
    • Tần suất sử dụng:Rất cao