Đọc nhanh: 头面 (đầu diện). Ý nghĩa là: đồ trang sức (trên đầu phụ nữ thời xưa), danh diện; vai vế.
头面 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. đồ trang sức (trên đầu phụ nữ thời xưa)
旧时妇女头上装饰品的总称
✪ 2. danh diện; vai vế
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 头面
- 头号 面粉
- bột mì loại tốt nhất
- 他 不 爱 出头露面
- anh ấy không thích xuất hiện trước công chúng.
- 乌龟 的 头 老缩 在 里面
- Con rùa cứ rụt đầu vào trong mai.
- 白面馒头
- bánh màn thầu bằng bột mì
- 地面 的 石头 很糙
- Những viên đá trên mặt đất rất thô ráp.
- 因为 街 对面 提款机 的 摄像头
- Bởi vì một cây ATM bên kia đường
- 不要 轻易 抛头露面
- Đừng dễ dàng công khai trước mặt mọi người.
- 她 一 屁股 坐在 石头 上面
- Cô ấy ngồi lên đá.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
头›
面›