Đọc nhanh: 头筹 (đầu trù). Ý nghĩa là: thứ nhất; đứng thứ nhất. Ví dụ : - 拔取头筹 chọn dùng những người đứng thứ nhất.. - 夺得头筹 giành được hạng nhất.
头筹 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thứ nhất; đứng thứ nhất
比喻第一位或第一名
- 拔取 头筹
- chọn dùng những người đứng thứ nhất.
- 夺得 头筹
- giành được hạng nhất.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 头筹
- 一 疙瘩 石头
- một hòn đá
- 一年到头 不得闲
- bận rộn quanh năm.
- 拔取 头筹
- chọn dùng những người đứng thứ nhất.
- 龙头企业
- xí nghiệp hàng đầu.
- 一头 骡子 拉 这么 多 煤 , 真 够劲儿
- con la kéo nhiều than như thế, thật quá sức.
- 夺得 头筹
- giành được hạng nhất.
- 一盆 水 兜头盖脸 全泼 在 他 身上 了
- chậu nước tạt thẳng vào người anh ấy.
- 一 回头 就 看见 了
- quay đầu lại thì nhìn thấy ngay.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
头›
筹›