头等 tóuděng
volume volume

Từ hán việt: 【đầu đẳng】

Đọc nhanh: 头等 (đầu đẳng). Ý nghĩa là: hạng nhất; hàng đầu; bậc nhất. Ví dụ : - 头等舱 Khoang tàu hạng nhất. - 头等大事 việc lớn hàng đầu. - 头等重要任务 nhiệm vụ quan trọng bậc nhất

Ý Nghĩa của "头等" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

头等 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hạng nhất; hàng đầu; bậc nhất

第一等;最高的

Ví dụ:
  • volume volume

    - 头等舱 tóuděngcāng

    - Khoang tàu hạng nhất

  • volume volume

    - 头等大事 tóuděngdàshì

    - việc lớn hàng đầu

  • volume volume

    - 头等 tóuděng 重要 zhòngyào 任务 rènwù

    - nhiệm vụ quan trọng bậc nhất

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 头等

  • volume volume

    - 莫等闲 mòděngxián bái le 少年 shàonián tóu

    - đừng để bạc đi mái đầu niên thiếu.

  • volume volume

    - 头等大事 tóuděngdàshì

    - việc lớn hàng đầu

  • volume volume

    - kàn 电影 diànyǐng 等不及 děngbùjí 最后 zuìhòu 一个 yígè 镜头 jìngtóu 隐去 yǐnqù 便 biàn 纷纷 fēnfēn 起身 qǐshēn 离场 líchǎng

    - Xem phim chưa đợi tới cảnh cuối kết thục thì họ đã đứng dậy và rời đi.

  • volume volume

    - 他们 tāmen děng le 大约 dàyuē 两个 liǎnggè 钟头 zhōngtóu

    - Họ đợi khoảng hai giờ rồi.

  • volume volume

    - 头等 tóuděng 重要 zhòngyào 任务 rènwù

    - nhiệm vụ quan trọng bậc nhất

  • volume volume

    - 正在 zhèngzài 火头上 huǒtóushàng děng 消消气 xiāoxiāoqì zài gēn 细说 xìshuō

    - anh ấy đang trong cơn tức giận, đợi nguôi giận rồi hãy nói kỹ với anh ấy.

  • volume volume

    - 煤气中毒 méiqìzhòngdú de 征象 zhēngxiàng shì 头痛 tóutòng 恶心 ěxīn 心跳 xīntiào 加速 jiāsù děng

    - triệu chứng trúng độc hơi ga là đau đầu, buồn nôn, tim đập nhanh.

  • volume volume

    - qián 先用 xiānyòng zhe děng 手头 shǒutóu 活泛 huófan le zài hái

    - anh lấy tiền dùng trước đi, khi nào có dư thì trả lại cho tôi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:đại 大 (+2 nét)
    • Pinyin: Tōu , Tóu , Tou
    • Âm hán việt: Đầu
    • Nét bút:丶丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YK (卜大)
    • Bảng mã:U+5934
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+6 nét)
    • Pinyin: Děng
    • Âm hán việt: Đẳng
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶一丨一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HGDI (竹土木戈)
    • Bảng mã:U+7B49
    • Tần suất sử dụng:Rất cao