Đọc nhanh: 先拔头筹 (tiên bạt đầu trù). Ý nghĩa là: Mở tỷ số.
先拔头筹 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Mở tỷ số
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 先拔头筹
- 你 先 把 火头 压一压 , 别着急
- anh nên nén giận, đừng gấp.
- 先头 出发
- xuất phát trước。
- 先 从 我 这儿 起头
- trước hết bắt đầu từ tôi.
- 先头 骑兵 连
- đại đội kỵ binh đi đầu。
- 拔取 头筹
- chọn dùng những người đứng thứ nhất.
- 你 先 吃饭 , 回头 再谈
- anh ăn cơm trước đi, một chút bàn tiếp.
- 夺得 头筹
- giành được hạng nhất.
- 临近 终点 时 , 那 几匹马 齐头并进 , 简直 分不出 先后
- Khi gần đến đích, những con ngựa đó chạy cùng nhau một cách gần như không thể phân biệt được người đứng đầu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
先›
头›
拔›
筹›