Đọc nhanh: 头寸 (đầu thốn). Ý nghĩa là: tiền; tiền mặt, tiền tệ (chỉ tiền lưu thông trên thị trường).
头寸 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. tiền; tiền mặt
指银行、钱庄等所拥有的款项,收多付少叫头寸多,收少付多叫头寸缺,结算收付差额叫轧头寸,借款弥补差额叫拆头寸
✪ 2. tiền tệ (chỉ tiền lưu thông trên thị trường)
指银根,如银根松也说头寸松,银根紧也说头寸紧
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 头寸
- 一头 扎进 书堆 里
- Lao đầu vào đống sách.
- 抬 裉 ( 上衣 从 肩头 到 腋下 的 尺寸 )
- phần nách áo.
- 一年到头 不得闲
- bận rộn quanh năm.
- 一出 胡同 , 顶头 碰上 了 李大妈
- Vừa ra khỏi ngõ, tôi đã đụng phải dì Lý.
- 龙头企业
- xí nghiệp hàng đầu.
- 一头 扑 进水 里
- té nhào xuống nước; đâm đầu xuống nước.
- 一头 骡子 拉 这么 多 煤 , 真 够劲儿
- con la kéo nhiều than như thế, thật quá sức.
- 一寸光阴一寸金 , 寸金难买 寸 光阴
- thời giờ là vàng bạc (một tấc thời gian một tấc vàng, một tấc vàng khó mua được một tất thời gian).
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
头›
寸›