Đọc nhanh: 头期款 (đầu kì khoản). Ý nghĩa là: tiền đặt cọc.
头期款 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tiền đặt cọc
down payment
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 头期款
- 中期贷款
- cho vay trung hạn.
- 你 可以 选择 分期付款
- Bạn có thể chọn trả góp.
- 分期付款 终于 付清 了
- Khoản trả góp cuối cùng cũng trả hết.
- 我 每个 月 要 交 1000 块 的 贷款 , 到 期限 得交
- tôi phải trả khoản vay 1.000 nhân dân tệ mỗi tháng và phải trả đúng kỳ hạn.
- 因为 街 对面 提款机 的 摄像头
- Bởi vì một cây ATM bên kia đường
- 头发 需要 定期 修剪
- Tóc cần được cắt tỉa định kỳ.
- 偿还 贷款 的 期限 明天 就 到 了
- hạn chót trả khoản vay là vào ngày mai.
- 他 因 司机 证 过期 而 被 罚款
- Anh ấy bị phạt vì giấy phép lái xe đã hết hạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
头›
期›
款›