头家 tóu jiā
volume volume

Từ hán việt: 【đầu gia】

Đọc nhanh: 头家 (đầu gia). Ý nghĩa là: người thu tiền xâu; người thu xâu (đánh bạc), nhà cái; nhà trưởng (đánh bạc), nhà trên; cửa trên (đánh bạc).

Ý Nghĩa của "头家" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

头家 khi là Danh từ (có 4 ý nghĩa)

✪ 1. người thu tiền xâu; người thu xâu (đánh bạc)

指聚赌抽头的人

✪ 2. nhà cái; nhà trưởng (đánh bạc)

庄家

✪ 3. nhà trên; cửa trên (đánh bạc)

上家

✪ 4. ông chủ; người chủ

店主;老板

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 头家

  • volume volume

    - dài zhe 孩子 háizi bèi 人家 rénjiā gǎn chū 家门 jiāmén 流落 liúluò 街头 jiētóu

    - Cô ấy thân mang con , lại bị người ta đuổi khỏi nhà , lưu lạc đầu đường xó chợ.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 家里 jiālǐ yǒu 很多 hěnduō 罐头食品 guàntoushípǐn

    - Nhà tôi có nhiều thực phẩm đóng hộp.

  • volume volume

    - 漫画家 mànhuàjiā 讽刺 fěngcì de 矛头 máotóu 指向 zhǐxiàng 坏人坏事 huàirénhuàishì

    - các nhà biếm hoạ chĩa mũi dùi vào những người xấu việc xấu.

  • volume volume

    - 冤家对头 yuānjiaduìtóu

    - oan gia đối địch.

  • volume volume

    - 冤家对头 yuānjiaduìtóu

    - đối đầu với kẻ thù.

  • volume volume

    - yòu 一次 yīcì dào dào le 畅销 chàngxiāo 作家 zuòjiā de 头衔 tóuxián

    - Một lần nữa tôi lại lọt vào danh sách sách bán chạy nhất.

  • volume volume

    - 点头 diǎntóu 应从 yìngcóng le 大家 dàjiā de 建议 jiànyì

    - anh ấy gật đầu đồng ý với kiến nghị của mọi người.

  • volume volume

    - 我家 wǒjiā yǒu 一头 yītóu niú

    - Nhà tôi có một con bò.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:đại 大 (+2 nét)
    • Pinyin: Tōu , Tóu , Tou
    • Âm hán việt: Đầu
    • Nét bút:丶丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YK (卜大)
    • Bảng mã:U+5934
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+7 nét)
    • Pinyin: Gū , Jiā , Jiē
    • Âm hán việt: , Gia
    • Nét bút:丶丶フ一ノフノノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JMSO (十一尸人)
    • Bảng mã:U+5BB6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao