Đọc nhanh: 头座 (đầu tọa). Ý nghĩa là: cái đầu, đầu vặn vít, máy khoan, máy tiện, v.v..
头座 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. cái đầu
headstock
✪ 2. đầu vặn vít, máy khoan, máy tiện, v.v.
turning head of a screw, drill, lathe etc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 头座
- 一座 在 威基基 在 他们 的 酒店 附近
- Một ở Waikiki gần khách sạn của họ.
- 这儿 有 一座 木头 房子
- Ở đây có một căn nhà gỗ.
- 土匪 尸 占 这座 山头
- Bọn cướp chiếm giữ ngọn núi này.
- 这座 石头 是 大自然 的 奇迹
- Ngọn núi đá này là kỳ tích của thiên nhiên.
- 村头 一座 古朴 墅 庐
- Có một ngôi nhà tranh cổ xưa ở đầu làng.
- 一座 大桥 横亘 在 江上
- chiếc cầu lớn vắt ngang sông.
- 一 回头 就 看见 了
- quay đầu lại thì nhìn thấy ngay.
- 他 用 石头 建了 一座 小桥
- Anh ấy đã xây một cây cầu nhỏ bằng đá.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
头›
座›