Đọc nhanh: 失风 (thất phong). Ý nghĩa là: chấn thương, sự lùi bước, cái gì đó sai.
失风 khi là Động từ (có 4 ý nghĩa)
✪ 1. chấn thương
damage
✪ 2. sự lùi bước
setback
✪ 3. cái gì đó sai
sth goes wrong
✪ 4. rắc rối
trouble
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 失风
- 一路顺风
- thuận buồm xuôi gió
- 你 要 危坐 , 不失 风度
- Bạn phải ngồi ngay ngắn không mất phong độ..
- 一段 失败 的 婚姻 虽然 令人 痛苦
- Một cuộc hôn nhân thất bại làm người ta đau khổ.
- 这种 风俗 消失 了 很 久
- Tập tục này đã biến mất từ lâu.
- 他 一时 失言 , 才 引起 这场 风波
- Anh ta lỡ lời, mới dẫn tới trận phong ba này.
- 一路 风餐露宿 , 走 了 三天
- Một đường màn trời chiếu đất , đi hết ba ngày.
- 一家 失火 , 连累 了 邻居
- một nhà bị cháy, liên luỵ hết cả xóm.
- 近年 兴起 的 肉 狗 养殖 热潮 由于 一些 农民 盲目 跟风 造成 损失
- Những năm gần đây, việc chăn nuôi chó thịt bùng phát gây thua lỗ do một số người chăn nuôi chạy theo xu hướng một cách mù quáng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
失›
风›