Đọc nhanh: 头功 (đầu công). Ý nghĩa là: bằng khen hạng nhất.
头功 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bằng khen hạng nhất
first class merit
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 头功
- 一出 胡同 , 顶头 碰上 了 李大妈
- Vừa ra khỏi ngõ, tôi đã đụng phải dì Lý.
- 龙头企业
- xí nghiệp hàng đầu.
- 一去不回 头
- một đi không trở lại
- 一头 倒 在 床上
- ngã vật xuống giường
- 一切 成就 和 荣誉 都 归功于 党和人民
- tất cả mọi thành tích và vinh dự đều thuộc về Đảng và nhân dân.
- 一个 成功 的 易趣 卖家
- Anh ấy là một doanh nhân ebay khá thành công.
- 一 回头 就 看见 了
- quay đầu lại thì nhìn thấy ngay.
- 他 进来 劈头 第一句 话 就 问试 脸 成功 了 没有
- anh ấy vừa đi vào, thì câu đầu tiên hỏi thí nghiệm đã thành công chưa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
功›
头›