失怙 shī hù
volume volume

Từ hán việt: 【thất hỗ】

Đọc nhanh: 失怙 (thất hỗ). Ý nghĩa là: mồ côi cha. Ví dụ : - 少失怙恃。 thuở nhỏ mất cha mẹ; không nơi nương tựa.. - 失怙(指死了父亲)。 mất chỗ dựa (mất cha mất mẹ)

Ý Nghĩa của "失怙" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

失怙 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. mồ côi cha

to be orphaned of one's father

Ví dụ:
  • volume volume

    - 少失 shǎoshī 怙恃 hùshì

    - thuở nhỏ mất cha mẹ; không nơi nương tựa.

  • volume volume

    - shī ( 指死 zhǐsǐ le 父亲 fùqīn )

    - mất chỗ dựa (mất cha mất mẹ)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 失怙

  • volume volume

    - 不怕 bùpà 失败 shībài 只怕 zhǐpà 灰心 huīxīn

    - Không sợ thất bại, chỉ sợ nản lòng.

  • volume volume

    - 鹿失 lùshī 国乱 guóluàn

    - Mất chính quyền thì đất nước hỗn loạn.

  • volume volume

    - 不要 búyào 患得患失 huàndéhuànshī

    - Đừng suy tính hơn thiệt.

  • volume volume

    - 不计 bùjì 个人得失 gèréndéshī

    - không tính toán thiệt hơn

  • volume volume

    - 不断 bùduàn 增加 zēngjiā de 失业 shīyè 引起 yǐnqǐ le 社会 shèhuì 骚乱 sāoluàn

    - Tăng ngày càng gia tăng của tình trạng thất nghiệp đã gây ra cuộc bất ổn xã hội.

  • volume volume

    - 少失 shǎoshī 怙恃 hùshì

    - thuở nhỏ mất cha mẹ; không nơi nương tựa.

  • volume volume

    - shī ( 指死 zhǐsǐ le 父亲 fùqīn )

    - mất chỗ dựa (mất cha mất mẹ)

  • volume volume

    - 万一 wànyī 考试 kǎoshì 失败 shībài le 重新 chóngxīn 努力 nǔlì

    - Nếu thi rớt, hãy cố gắng lần nữa.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:đại 大 (+2 nét)
    • Pinyin: Shī
    • Âm hán việt: Thất
    • Nét bút:ノ一一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HQO (竹手人)
    • Bảng mã:U+5931
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Hỗ
    • Nét bút:丶丶丨一丨丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PJR (心十口)
    • Bảng mã:U+6019
    • Tần suất sử dụng:Thấp