Đọc nhanh: 差失 (sai thất). Ý nghĩa là: lỗi; lỗi lầm; sai lầm.
差失 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lỗi; lỗi lầm; sai lầm
差错;失误
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 差失
- 上级 命 他 出差
- Cấp trên ra lệnh cho anh ấy đi công tác.
- 鹿失 则 国乱
- Mất chính quyền thì đất nước hỗn loạn.
- 稍 一 失神 就 会 出差错
- hơi sơ ý một chút là xảy ra sai sót ngay.
- 万一 有个 一差二错 , 就 麻烦 了
- nhỡ xảy ra sai sót gì thì phiền phức lắm.
- 明显 的 差距 导致 了 竞争 失利
- Khoảng cách rõ ràng đã dẫn đến thất bại trong cạnh tranh.
- 下 人们 吃 的 这些 东西 比 达官贵人 喂狗 的 还 差
- những thức ăn mà thuộc hạ ăn còn không bằng thức ăn quan cho chó ăn.
- 一次 事故 使 他 双目失明
- Một tai nạn đã khiến anh ấy bị mù cả hai mắt.
- 万一 考试 失败 了 , 重新 努力
- Nếu thi rớt, hãy cố gắng lần nữa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
失›
差›