Đọc nhanh: 夯汉 (hãng hán). Ý nghĩa là: người vận chuyển gánh nặng trên vai (phương ngữ).
夯汉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. người vận chuyển gánh nặng trên vai (phương ngữ)
carrier who carries heavy loads on his shoulder (dialect)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 夯汉
- 中国 人有 五十六个 民族 , 我 是 汉族人
- Có năm mươi sáu dân tộc ở Trung Quốc và tôi là người Hán.
- 人称 诺丁汉
- Họ gọi tôi là Nottingham.
- 五言诗 的 体制 , 在 汉末 就 形成 了
- thể thơ năm chữ, cuối đời Hán đã hình thành.
- 今年 我要 试试 考 汉语 水平 考试
- Năm nay tôi sẽ cố gắng tham gia kỳ thi năng lực tiếng Trung.
- 亠是 汉字 偏旁
- Bộ đầu là Thiên Bàng.
- 亠非 独立 汉字
- Bộ đầu không phải chữ Hán độc lập.
- 亻 是 常见 汉字 部首
- Bộ nhân là một bộ thủ của chữ Hán.
- 饣 是 常见 汉字 部首
- Bộ thực là một bộ thủ phổ biến trong chữ Hán.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
夯›
汉›